Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mất tích
[mất tích]
|
to go missing; to disappear
Missing person
Men lost at sea
Three missing and two drowned
Từ điển Việt - Việt
mất tích
|
động từ
hoàn toàn không có tin tức
nhiều người mất tích trong cơn bão vừa qua